Các bạn đang tìm kiếm tỷ giá ngoại tệ 1 JPY bằng bao nhiêu VNĐ phải làm sao ? Vậy mời cài đặt các bạn hãy cùng tham khảo 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam mới nhất ở đâu nhanh mà bài viết tải về đã cập nhật ở đâu nhanh dưới đây.
Dưới đây là 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam dịch vụ của một số ngân hàng tổng hợp và qua mạng các đơn vị tiền tệ khác giảm giá của Nhật kỹ thuật , mời chi tiết các bạn cùng theo dõi.
Yên Nhật là đơn vị tiền tệ ở đâu nhanh của Nhật Bản có ký hiệu là ¥ có mã là JPY trong bảng tiêu chuẩn ISO 4217 dữ liệu và do Ngân hàng Nhật Bản phát hành cài đặt . qua mạng Hiện tại đồng tiền yên gồm cả hình thức tiền kim loại danh sách và tiền giấy tất toán . Tiền kim loại gồm đồng 1 yên ở đâu uy tín , đồng 5 yên dịch vụ , đồng 10 yên hướng dẫn , đồng 50 yên xóa tài khoản , đồng 100 yên ứng dụng và đồng 500 yên.
Tiền giấy gồm tờ 1000 yên dịch vụ , tờ 2000 yên vô hiệu hóa , tờ 5000 yên mật khẩu và tờ 10.000 yên.
Đơn vị tiền tệ chính thức danh sách của Việt Nam do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phát hành là đồng (VND) có ký hiệu là ₫ quản lý , mã quốc tế là VND.
Tỷ giá 1 Yên Nhật (JPY) sang tiền Việt Nam (VND) giảm giá của một số ngân hàng.
Ngân hàng | Yên Nhật | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
VietcomBank | 1 JPY | 199.90 | 201.92 | 206.97 |
ViettinBank | 1 JPY | 204.80 | 207.30 | 207.30 |
AgriBank | 1 JPY | 202.98 | 204.00 | 207.88 |
TechcomBank | 1 JPY | 203.15 | 204.07 | 208.43 |
BIDV | 1 JPY | 203.51 | 204.74 | 206.97 |
ACB | 1 JPY | 203.95 | 204.46 | 207.76 |
HSBC | 1 JPY | 200.74 | 203.28 | 208.49 |
Tỷ giá yên nhật thay đổi từng ngày xóa tài khoản , quản lý và ở đâu uy tín các ngân hàng khác nhau có sự chênh lệch nhỏ tính năng , tự động các bạn nên thường xuyên cập nhật tỷ giá yên nhật theo từng ngày địa chỉ để có thông tin chuẩn nhất.
Tỷ giá yên nhật bản JPY sang VND mật khẩu và tỷ giá VND sang JPY mới nhất.
JPY | VND | VND | JPY |
1 | 206 | 1000 | 4.85 |
100 | 20.600 | 20.000 | 97 |
200 | 41.200 | 50.000 | 243 |
500 | 103.000 | 100.000 | 485 |
1000 | 206.000 | 200.000 | 970 |
2000 | 412.200 | 500.000 | 2426 |
5000 | 1.030.400 | 1.000.000 | 4852 |
10.000 | 2.060.800 | 2.000.000 | 9705 |
20.000 | 4.121.800 | 5.000.000 | 24.261 |
50.000 | 10.304.400 | 10.000.000 | 48.523 |
100.000 | 20.608.800 | 20.000.000 | 97.046 |
200.000 | 41.217.600 | 50.000.000 | 242.615 |
500.000 | 103.044.000 | 100.000.000 | 485.23 |
1.000.000 | 206.088.000 | 200.000.000 | 970.459 |
2.000.000 | 412.176.000 | 500.000.000 | 2.426.148 |
5.000.000 | 1.030.440.000 | 1.000.000.000 | 4.852.297 |
10.000.000 | 2.060.879.800 | 2.000.000.000 | 9.704.593 |
20.000.000 | 4.121.759.600 | 5.000.000.000 | 24.261.483 |
Ngoài ra ở đâu tốt , còn có hướng dẫn các đơn vị tiền tệ Nhật Bản như: Man nhanh nhất , Sên qua mạng , vậy Man ở đâu uy tín , Sen bằng bao nhiêu tiền Việt Nam ở đâu tốt ? Các bạn cùng tìm hiểu tất toán dưới đây.
1 Man = 10.000 Yên ~ 2.000.000 VNĐ (Hai triệu VNĐ).
1 Sen = 1.000 Yên ~ 200.000 VNĐ ( Hai trăm VNĐ).
địa chỉ Trên đây là một số thông tin về tỷ giá dữ liệu của Yên Nhật mới nhất nạp tiền , hi vọng quản lý với ở đâu nhanh những thông tin chia sẻ mà bài viết phải làm sao đã chia sẻ ở trên đăng ký vay sẽ giúp ích cho dữ liệu các bạn trong việc chuyển đổi qua lại giữa Yên Nhật tính năng và tiền Việt Nam.
4.8/5 (75 votes)