Kích thước tủ lạnh chuẩn (loại 1 cánh, 2 cánh, tủ lạnh mini)

Kích thước tủ lạnh chuẩn (loại 1 cánh, 2 cánh, tủ lạnh mini). Các bạn đang muốn tìm kiếm kích thước của tủ lạnh chuẩn để có thể lựa chọn được một tủ lạnh có kích thước phù hợp để sử dụng. Dưới đây là kích thước tủ

Các bạn đang muốn tìm kiếm kích thước như thế nào của tủ lạnh chuẩn lừa đảo để tự động có thể lựa chọn kiểm tra được một tủ lạnh có kích thước phù hợp quản lý để sử dụng địa chỉ . Dưới đây là kích thước tủ lạnh chuẩn tốc độ của dòng tủ lạnh mini cập nhật , tự động nhanh nhất các loại tủ lạnh 1 cánh khóa chặn , 2 cánh an toàn , 3 cánh tải về , 4 cánh sửa lỗi , mời quản lý các bạn cùng theo dõi.

Kích thước tủ lạnh chuẩn (loại 1 cánh, 2 cánh, tủ lạnh mini)

Dưới đây là kích thước tủ lạnh chuẩn theo loại 1 cánh kích hoạt , 2 cánh tăng tốc , 4 cánh cập nhật và tủ lạnh mini dịch vụ , mời download các bạn cùng theo dõi.

1 mẹo vặt . Kích thước tủ lạnh mini (dung tích 50-92 lít)

Kích thước tủ lạnh chuẩn (loại 1 cánh, 2 cánh, tủ lạnh mini)

Kích thước tủ lạnh chuẩn (loại 1 cánh, 2 cánh, tủ lạnh mini)

Kích thước tủ lạnh mini Aqua AQR-55ER (SS) (dung tích 50 lít)

Chiều rộng: 47.6 cm – Chiều sâu: 46 cm – Chiều cao 54 cm

Kích thước tủ lạnh mini Beko RS9050P (dung tích 90 lít)

Chiều rộng: 48 cm - Chiều sâu: 52 cm - Chiều cao: 85 cm

Kích thước tủ lạnh mini Electrolux EUMO900SA (dung tích 92 lít)

Chiều rộng: 47.4 cm - Chiều sâu: 44.7 cm - Chiều cao: 83.1 cm

Kích thước tủ lạnh mini Panasonic (dung tích 90 lít)

Chiều rộng: 47.6 cm - Chiều sâu: 49.4 cm - Chiều cao: 79.5 cm.

2 địa chỉ . Kích thước tủ lạnh 2 cánh (dung tích 150-500 lít)

Kích thước tủ lạnh chuẩn (loại 1 cánh, 2 cánh, tủ lạnh mini)

Kích thước tủ lạnh chuẩn (loại 1 cánh, 2 cánh, tủ lạnh mini)

Kích thước tủ lạnh Panasonic NR-BA228PKV1 (dung tích 188 lít)

Chiều rộng: 52 cm - Chiều sâu: 57 cm - Chiều cao: 136 cm

Kích thước tủ lạnh Panasonic NR-BV289QSVN (dung tích 255 lít)

Chiều rộng: 60.1 cm - Chiều sâu: 65.6 cm - Chiều cao: 150.5 cm

Kích thước tủ lạnh lạnh Panasonic NR-BX468XSVN (dung tích 405 lít)

Chiều rộng: 68.5 cm - Chiều sâu: 69.8 cm - Chiều cao: 176.4 cm

Kích thước tủ lạnh Sharp SJ-X201E-DS (dung tích 196 lít)

Chiều rộng: 54.5 cm - Chiều sâu: 62.5 cm - Chiều cao: 139 cm

Kích thước tủ lạnh Sharp SJ-X281-DS (dung tích 271 lít)

Chiều rộng: 54.5 cm - Chiều sâu: 62.5 cm - Chiều cao: 170 cm

Kích thước tủ lạnh Sharp Inverter SJ-X316E-DS (dung tích 314 lít)

Chiều rộng: 61 cm - Chiều sâu: 62 cm - Chiều cao: 166 cm

Kích thước tủ lạnh Samsung RT19M300BGS/SV (dung tích 208 lít)

Chiều rộng: 55.6 cm - Chiều sâu: 60.6 cm - Chiều cao: 144.5 cm

Kích thước tủ lạnh Samsung RT22M4033S8/SV (dung tích 236 lít)

Chiều rộng: 57.2 cm - Chiều sâu: 66.4 cm - Chiều cao: 160 cm

Kích thước tủ lạnh Samsung RT38K5982SL/SV (dung tích 380 lít)

Chiều rộng: 66.8 cm - Chiều sâu: 67.5 cm - Chiều cao: 171.5 cm

Kích thước tủ lạnh Toshiba GR-TG41VPDZ (XK1) (dung tích 359 lít)

Chiều rộng: 68 cm - Chiều sâu: 71.7 cm - Chiều cao: 161 cm

Kích thước tủ lạnh Hitachi R-VG400PGV3 GBW (dung tích 335 lít)

Chiều rộng: 65 cm - Chiều sâu: 72 cm - Chiều cao: 160.5 cm

Kích thước tủ lạnh Hitachi R-VG540PGV3 (dung tích 450 lít)

Chiều rộng: 71.5 cm - Chiều sâu: 74.5 cm - Chiều cao: 183.5 cm

Kích thước tủ lạnh LG inverter GN-L422PS (dung tích 393 lít)

Chiều rộng: 70.3 cm - Chiều sâu: 68.4 cm - Chiều cao: 167.5 cm

Kích thước tủ lạnh LG Inverter GN-L602S (dung tích 475 lít)

Chiều rộng: 78 cm - Chiều sâu: 72 cm - Chiều cao: 172 cm

Kích thước tủ lạnh SANYO SR-S185PN (dung tích 165lít)

Chiều rộng: 52.8cm - Chiều sâu: 61.4cm - Chiều cao: 127.7cm

Kích thước tủ lạnh SANYO SR-P21MN (dung tích 207 lít)

Chiều rộng: 52.8cm - Chiều sâu: 63.4 cm - Chiều cao: 148.4 cm

Kích thước tủ lạnh SANYO SR285RBSS – GROSS/NET (dung tích 284L/252L)

Chiều rộng: 58.7 cm - Chiều sâu: 65cm - Chiều cao: 147.2 cm

3 lừa đảo . Kích thước tủ lạnh side by side 2 cánh trực tuyến , 3 cánh khóa chặn , 4 cánh (dung tích 516-758 lít)

Kích thước tủ lạnh chuẩn (loại 1 cánh, 2 cánh, tủ lạnh mini)

Kích thước tủ lạnh chuẩn (loại 1 cánh, 2 cánh, tủ lạnh mini)

Kích thước tủ lạnh chuẩn (loại 1 cánh, 2 cánh, tủ lạnh mini)

Kích thước tủ lạnh Toshiba GR-WG66VDZ (dung tích 600 lít)

Chiều rộng: 80.3 cm - Chiều sâu: 73.9 cm - Chiều cao: 184.8 cm

Kích thước tủ lạnh Samsung Inverter RS62K62277P/SV (dung tích 641 lít)

Chiều rộng: 908 cm - Chiều sâu: 72.1 cm - Chiều cao: 182.5 cm

Kích thước tủ lạnh Aqua Inverter AQR-IG525AM GS (dung tích 516 lít)

Chiều rộng: 66.8 cm - Chiều sâu: 83.3 cm - Chiều cao: 180.4 cm

Kích thước tủ lạnh Hitachi R-W660PGV3 (dung tích 540 lít)

Chiều rộng: 85.5 cm - Chiều sâu: 74.5 cm - Chiều cao: 183.5 cm

Kích thước tủ lạnh LG GR-P247JS (dung tích 601 lít)

Chiều rộng: 72.8 cm - Chiều sâu: 91 thanh toán . 2cm - Chiều cao: 178.5 cm

Kích thước tủ lạnh LG Inverter GR-B247JDS dung tích (613 lít)

Chiều rộng: 91.5 cm - Chiều sâu: 71.5 cm - Chiều cao: 178 cm

mới nhất Trên đây bài viết chia sẻ kích thước tủ lạnh chuẩn loại 1 cánh ở đâu nhanh , 2 cánh trên điện thoại , 3 cánh trực tuyến , 4 cánh miễn phí , tủ lạnh mini danh sách . Hi vọng bài viết này mới nhất sẽ giúp ích cho download các bạn đăng ký vay . Chúc tài khoản các bạn sớm lựa chọn miễn phí được loại tủ lạnh ứng dụng với kích thước lấy liền , dung tích phù hợp cho gia đình bạn.

4.9/5 (86 votes)

Ý kiến khách hàngPreNext
Có thể bạn quan tâm?

Bạn muốn vay tiền? - Click xem Vay tiền Online